Characters remaining: 500/500
Translation

công tào

Academic
Friendly

Từ "công tào" trong tiếng Việt có nghĩa là "quan hầu" hoặc "bộ hạ." Đây một từ cổ, thường được dùng để chỉ những người làm việc dưới quyền của một vị quan hoặc một người chức vụ cao hơn trong một tổ chức, thường trong các cơ quan nhà nước hay trong các triều đại xưa.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Công" có nghĩacông việc, chức vụ.
    • "Tào" có nghĩangười phục vụ, làm theo lệnh của người khác.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong thời phong kiến, các công tào thường được giao nhiệm vụ quản lý địa phương, thu thuế, hoặc thực hiện các nhiệm vụ hành chính khác.
    • "Trong triều đình, các công tào phải tuân theo lệnh của vua thực hiện các công việc được giao."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "công tào" cũng có thể được dùng trong văn cảnh để chỉ những người trách nhiệm trong các tổ chức hiện đại, nhưng ít phổ biến hơn.
    • "Trong công ty, các công tào giúp giám đốc thực hiện các kế hoạch báo cáo kết quả công việc."
  4. Biến thể từ liên quan:

    • Từ gần giống: "thư ký," "trợ lý" – đều chỉ những người giúp đỡ cho cấp trên trong công việc.
    • Từ đồng nghĩa: "quan hầu" – cũng chỉ những người phục vụ cho quan, nhưng thường mang nghĩa cổ điển hơn có thể chỉ những người phục vụ gần gũi hơn.
  5. Chú ý:

    • "Công tào" mang tính chất cổ kính thường không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày hiện nay.
    • Trong bối cảnh hiện đại, bạn có thể thấy từ "trợ lý" hay "thư ký" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ những người phụ tá trong các tổ chức.
  1. quan hầu, bộ hạ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "công tào"