Từ "công tào" trong tiếng Việt có nghĩa là "quan hầu" hoặc "bộ hạ." Đây là một từ cổ, thường được dùng để chỉ những người làm việc dưới quyền của một vị quan hoặc một người có chức vụ cao hơn trong một tổ chức, thường là trong các cơ quan nhà nước hay trong các triều đại xưa.
Ngữ nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Chú ý: